Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Skelleftea Ff | 26 | 73 | 23 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Ifk Timra | 26 | 62 | 27 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Hudiksvalls Forenade FF | 26 | 54 | 31 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Pitea If | 26 | 46 | 38 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | IFK Ostersund | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Harnosands FF | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Moron Bk | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Valbo Ff | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Bodens BK | 26 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Taftea Ik | 26 | 27 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Bollnas Gif Ff | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Gallivare Malmbergets Ff | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Soderhamns Ff | 26 | 15 | 19 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Anundsjo If | 26 | 12 | 27 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |