Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zulte-Waregem | 8 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | La Louviere | 8 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Lierse Kempenzonen | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Standard Wetteren | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Kmsk Deinze | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | KVSK Lommel | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Club Brugge Ii | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Genk Ii | 7 | 43 | 0 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | AS Eupen | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Royal Fc Liege | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Francs Borains | 7 | 29 | 0 | 71 | Chi tiết | ||||
12 | Patro Eisden | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
13 | Beveren | 8 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Lokeren Temse | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | Seraing United | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | Anderlecht Ii | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |