Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cercle Brugge | 30 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Kfcowilrijk | 30 | 43 | 33 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Oud Heverlee | 28 | 43 | 39 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Roeselare | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Lierse | 28 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | St Gilloise | 34 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Westerlo | 34 | 24 | 44 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Tubize | 34 | 12 | 41 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |