Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | St Gilloise | 27 | 78 | 15 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Seraing United | 27 | 56 | 15 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | KVSK Lommel | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Westerlo | 30 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Standard Wetteren | 28 | 32 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Kmsk Deinze | 30 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Lierse Kempenzonen | 28 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
8 | Club Brugge Ii | 28 | 7 | 25 | 68 | Chi tiết | ||||
9 | Lierse | -6 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |