Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lierse | 28 | 54 | 36 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Royal Antwerp | 30 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Roeselare | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Tubize | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Cercle Brugge | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Oud Heverlee | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | St Gilloise | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | KVSK Lommel | 34 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |