Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zulte-Waregem | 34 | 65 | 21 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | ASV Geel | 40 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Roeselare | 40 | 50 | 33 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Royal Antwerp | 40 | 43 | 13 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Red Star Waasland-Beveren | 40 | 35 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Tubize | 34 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Ronse | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Kortrijk | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Heusden Zolder | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Kmsk Deinze | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Excelsior Virton | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | St Gilloise | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Vigor Wuitens Hamme | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | CS Vise Wezet | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | KV Mechelen | 34 | 26 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | Dessel Sport | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
17 | AS Eupen | 34 | 26 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
18 | Eendracht Aalst | 34 | 21 | 38 | 41 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |