Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | St.-Truidense VV | 34 | 71 | 21 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | KVSK Lommel | 34 | 62 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | AS Eupen | 34 | 59 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Excelsior Virton | 34 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Oud Heverlee | 34 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Seraing United | 34 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Tubize | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | RAEC Bergen Mons | 34 | 41 | 38 | 21 | Chi tiết | ||||
9 | Eendracht Aalst | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Royal Antwerp | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | ASV Geel | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | KSK Heist | 34 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Roeselare | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Royal White Star Bruxelles | 34 | 24 | 47 | 29 | Chi tiết | ||||
15 | Dessel Sport | 34 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Patro Eisden | 34 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
17 | KRC Mechelen | 34 | 15 | 12 | 74 | Chi tiết | ||||
18 | Woluwe Zaventem | 34 | 9 | 18 | 74 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |