Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lech Poznan Youth | 26 | 65 | 12 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Gornik Zabrze Youth | 25 | 64 | 8 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Rakow Czestochowa Youth | 26 | 54 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Zaglebie Lubin Youth | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Legia Warszawa Youth | 27 | 48 | 11 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Wisla Krakow Youth | 24 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Polonia Warszawa Youth | 26 | 46 | 12 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Cracovia Krakow Youth | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Pogon Szczecin Youth | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Arka Gdynia Youth | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Jagiellonia Bialystok Youth | 26 | 38 | 12 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Korona Kielce U19 | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Lechia Gdansk Youth | 27 | 22 | 15 | 63 | Chi tiết | ||||
14 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 24 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Miedz Legnica Youth | 23 | 13 | 9 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |