Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Korona Kielce Youth | 10 | 70 | 0 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | Gornik Zabrze Youth | 9 | 56 | 0 | 44 | Chi tiết | ||||
3 | Legia Warszawa Youth | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Lechia Gdansk Youth | 7 | 57 | 0 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Zaglebie Lubin Youth | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Jagiellonia Bialystok Youth | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Arka Gdynia Youth | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
8 | Wisla Krakow Youth | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Lech Poznan Youth | 11 | 9 | 45 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Pogon Szczecin Youth | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Cracovia Krakow Youth | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |