Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Polonia Bytom | 35 | 94 | 0 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 25 | 76 | 24 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Wisla Pulawy | 31 | 45 | 0 | 55 | Chi tiết | ||||
4 | Resovia Rzeszow | 25 | 52 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Olimpia Grudziadz | 29 | 45 | 10 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Ks Wieczysta Krakow | 15 | 80 | 7 | 13 | Chi tiết | ||||
7 | Hutnik Krakow | 28 | 25 | 64 | 11 | Chi tiết | ||||
8 | Chojniczanka Chojnice | 19 | 37 | 42 | 21 | Chi tiết | ||||
9 | Podbeskidzie | 32 | 22 | 31 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Zaglebie Sosnowiec | 25 | 24 | 44 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Skra Czestochowa | 20 | 30 | 5 | 65 | Chi tiết | ||||
12 | Kp Calisia Kalisz | 18 | 28 | 11 | 61 | Chi tiết | ||||
13 | Rekord Bielsko | 23 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết | ||||
14 | Gks Jastrzebie | 27 | 11 | 37 | 52 | Chi tiết | ||||
15 | Olimpia Elblag | 14 | 7 | 36 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Zaglebie Lubin B | 35 | 0 | 49 | 51 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |