Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lech Poznan Youth | 9 | 78 | 22 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Zaglebie Lubin Youth | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Jagiellonia Bialystok Youth | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 8 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Cracovia Krakow Youth | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Legia Warszawa Youth | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Wisla Krakow Youth | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Lechia Gdansk Youth | 9 | 22 | 0 | 78 | Chi tiết | ||||
9 | Pogon Szczecin Youth | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Stal Rzeszow Youth | 7 | 29 | 57 | 14 | Chi tiết | ||||
11 | Warta Poznan Youth | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Polonia Warszawa Youth | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Gornik Zabrze Youth | 8 | 13 | 38 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Arka Gdynia Youth | 8 | 13 | 0 | 88 | Chi tiết | ||||
15 | Odra Opole Youth | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |