Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cracovia Krakow Youth | 10 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Korona Kielce Youth | 9 | 78 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Jagiellonia Bialystok Youth | 8 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Arka Gdynia Youth | 9 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Zaglebie Lubin Youth | 11 | 45 | 45 | 9 | Chi tiết | ||||
6 | Lech Poznan Youth | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Wisla Krakow Youth | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
8 | Pogon Szczecin Youth | 8 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Ruch Chorzow Youth | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Gks Belchatow Youth | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Legia Warszawa Youth | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Gornik Zabrze Youth | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
13 | Motor Lublin Youth | 10 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Elana Torun Youth | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |