Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lech Poznan Youth | 19 | 58 | 11 | 32 | Chi tiết | ||||
2 | Legia Warszawa Youth | 20 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Pogon Szczecin Youth | 20 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Cracovia Krakow Youth | 15 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Arka Gdynia Youth | 16 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Wisla Krakow Youth | 15 | 53 | 7 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Jagiellonia Bialystok Youth | 23 | 35 | 22 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Zaglebie Lubin Youth | 16 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
9 | Polonia Warszawa Youth | 16 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Gornik Zabrze Youth | 19 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Stal Rzeszow Youth | 23 | 22 | 13 | 65 | Chi tiết | ||||
12 | Rakow Czestochowa Youth | 18 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Sms Lodz Youth | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Warta Poznan Youth | 16 | 19 | 44 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |