Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Floresti | 28 | 28 | 1 | 22 | 3 | 3 | 19 | 78.57% | Chi tiết |
2 | Dacia Buiucani | 28 | 28 | 5 | 20 | 3 | 5 | 15 | 71.43% | Chi tiết |
3 | Tighina | 28 | 28 | 1 | 19 | 3 | 6 | 13 | 67.86% | Chi tiết |
4 | Cf Sparta Selemet | 28 | 28 | 5 | 17 | 3 | 8 | 9 | 60.71% | Chi tiết |
5 | Victoria Bardar | 28 | 28 | 2 | 14 | 1 | 13 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Cahul 2005 | 28 | 28 | 3 | 14 | 6 | 8 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Drochia | 28 | 28 | 2 | 12 | 5 | 11 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Sireti | 28 | 28 | 2 | 11 | 3 | 14 | -3 | 39.29% | Chi tiết |
9 | Abus Ungheni | 28 | 28 | 0 | 11 | 3 | 14 | -3 | 39.29% | Chi tiết |
10 | Olimpia Balti | 28 | 28 | 0 | 11 | 3 | 14 | -3 | 39.29% | Chi tiết |
11 | Real Succes | 28 | 28 | 4 | 9 | 5 | 14 | -5 | 32.14% | Chi tiết |
12 | Iskra-stal Ribnita | 28 | 28 | 2 | 9 | 3 | 16 | -7 | 32.14% | Chi tiết |
13 | Granicerul Glodeni | 28 | 28 | 0 | 9 | 4 | 15 | -6 | 32.14% | Chi tiết |
14 | Singerei | 28 | 28 | 0 | 6 | 3 | 19 | -13 | 21.43% | Chi tiết |
15 | Cs Sparta Chisinau | 28 | 28 | 0 | 1 | 2 | 25 | -24 | 3.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 99 | 42.13% |
Hòa | 50 | 21.28% |
Đội khách thắng kèo | 86 | 36.6% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Floresti | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Cs Sparta Chisinau | 3.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dacia Buiucani | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Cs Sparta Chisinau | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dacia Buiucani | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Cs Sparta Chisinau | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cahul 2005 | 21.43% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |