Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Speranta Nisporeni | 22 | 22 | 0 | 14 | 2 | 6 | 8 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Sheriff B | 22 | 22 | 3 | 14 | 4 | 4 | 10 | 63.64% | Chi tiết |
3 | Cs Petrocub | 22 | 22 | 1 | 13 | 6 | 3 | 10 | 59.09% | Chi tiết |
4 | Sfintul Gheorghe | 22 | 22 | 3 | 10 | 3 | 9 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
5 | Zimbru Chisinau B | 22 | 22 | 0 | 10 | 6 | 6 | 4 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Budai | 22 | 22 | 0 | 10 | 5 | 7 | 3 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Victoria Bardar | 22 | 22 | 2 | 9 | 4 | 9 | 0 | 40.91% | Chi tiết |
8 | Edinet | 22 | 22 | 1 | 7 | 3 | 12 | -5 | 31.82% | Chi tiết |
9 | Cf Intersport Aroma | 22 | 22 | 0 | 6 | 5 | 11 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
10 | Real Succes | 22 | 22 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 22.73% | Chi tiết |
11 | CF Gagauziya | 22 | 22 | 0 | 4 | 5 | 13 | -9 | 18.18% | Chi tiết |
12 | Dacia Buiucani | 22 | 22 | 4 | 4 | 4 | 14 | -10 | 18.18% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 64 | 40.51% |
Hòa | 52 | 32.91% |
Đội khách thắng kèo | 42 | 26.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Speranta Nisporeni,Sheriff B | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | CF Gagauziya,Dacia Buiucani | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Speranta Nisporeni,Cs Petrocub | 90.91% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Cf Intersport Aroma | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Speranta Nisporeni,Cs Petrocub | 90.91% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Cf Intersport Aroma | 9.09% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cs Petrocub,Zimbru Chisinau B | 27.27% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |