Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Veris Draganesti | 29 | 29 | 0 | 25 | 2 | 2 | 23 | 86.21% | Chi tiết |
2 | Sheriff B | 29 | 29 | 0 | 21 | 4 | 4 | 17 | 72.41% | Chi tiết |
3 | Saxan Ceadir Lunga | 29 | 29 | 0 | 17 | 5 | 7 | 10 | 58.62% | Chi tiết |
4 | Dinamo-Auto | 29 | 29 | 0 | 17 | 6 | 6 | 11 | 58.62% | Chi tiết |
5 | Dacia Buiucani | 29 | 29 | 0 | 16 | 5 | 8 | 8 | 55.17% | Chi tiết |
6 | Cf Intersport Aroma | 29 | 29 | 0 | 14 | 4 | 11 | 3 | 48.28% | Chi tiết |
7 | Sfintul Gheorghe | 29 | 29 | 0 | 13 | 4 | 12 | 1 | 44.83% | Chi tiết |
8 | Cf Locomotiv Balti | 29 | 29 | 0 | 12 | 4 | 13 | -1 | 41.38% | Chi tiết |
9 | Olimpia 2 | 15 | 15 | 0 | 6 | 3 | 6 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Zimbru Chisinau B | 29 | 29 | 0 | 11 | 9 | 9 | 2 | 37.93% | Chi tiết |
11 | Victoria Bardar | 29 | 29 | 0 | 10 | 5 | 14 | -4 | 34.48% | Chi tiết |
12 | CF Gagauziya | 29 | 29 | 0 | 10 | 3 | 16 | -6 | 34.48% | Chi tiết |
13 | Tighina | 29 | 29 | 0 | 6 | 3 | 20 | -14 | 20.69% | Chi tiết |
14 | Edinet | 29 | 29 | 0 | 5 | 7 | 17 | -12 | 17.24% | Chi tiết |
15 | Real Succes | 29 | 29 | 0 | 4 | 4 | 21 | -17 | 13.79% | Chi tiết |
16 | Maiak Chirsova | 29 | 29 | 0 | 3 | 2 | 24 | -21 | 10.34% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 111 | 42.69% |
Hòa | 70 | 26.92% |
Đội khách thắng kèo | 79 | 30.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Veris Draganesti | 86.21% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Maiak Chirsova | 10.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Veris Draganesti | 93.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Real Succes | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Veris Draganesti | 93.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Real Succes | 7.14% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Zimbru Chisinau B | 31.03% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |