Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dacia Buiucani | 24 | 24 | 1 | 17 | 3 | 4 | 13 | 70.83% | Chi tiết |
2 | Saxan Ceadir Lunga | 24 | 24 | 0 | 17 | 5 | 2 | 15 | 70.83% | Chi tiết |
3 | Sfintul Gheorghe | 24 | 24 | 2 | 12 | 3 | 9 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Sheriff B | 24 | 24 | 0 | 12 | 6 | 6 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Victoria Bardar | 24 | 24 | 1 | 12 | 5 | 7 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Fc Edinet | 24 | 24 | 1 | 9 | 3 | 12 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
7 | Cf Intersport Aroma | 24 | 24 | 0 | 9 | 6 | 9 | 0 | 37.50% | Chi tiết |
8 | Zimbru Chisinau B | 24 | 24 | 2 | 9 | 7 | 8 | 1 | 37.50% | Chi tiết |
9 | Real Succes | 24 | 24 | 1 | 8 | 6 | 10 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
10 | CF Gagauziya | 24 | 24 | 0 | 7 | 5 | 12 | -5 | 29.17% | Chi tiết |
11 | Cf Locomotiv Balti | 24 | 24 | 0 | 4 | 9 | 11 | -7 | 16.67% | Chi tiết |
12 | Cf Riscani | 24 | 24 | 0 | 4 | 6 | 14 | -10 | 16.67% | Chi tiết |
13 | Slobozia Mare | 24 | 24 | 0 | 2 | 4 | 18 | -16 | 8.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 69 | 36.32% |
Hòa | 68 | 35.79% |
Đội khách thắng kèo | 53 | 27.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dacia Buiucani,Saxan Ceadir Lunga | 70.83% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Slobozia Mare | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dacia Buiucani | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Real Succes,Cf Riscani,Slobozia Mare | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dacia Buiucani | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Real Succes,Cf Riscani,Slobozia Mare | 8.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cf Locomotiv Balti | 37.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |