Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Cf Locomotiv Balti | 29 | 29 | 0 | 18 | 8 | 3 | 15 | 62.07% | Chi tiết |
2 | Dinamo-Auto | 29 | 29 | 0 | 18 | 6 | 5 | 13 | 62.07% | Chi tiết |
3 | Ursidos Stauceni | 29 | 29 | 0 | 17 | 10 | 2 | 15 | 58.62% | Chi tiết |
4 | Sheriff B | 29 | 29 | 0 | 16 | 5 | 8 | 8 | 55.17% | Chi tiết |
5 | Cf Intersport Aroma | 29 | 29 | 0 | 16 | 9 | 4 | 12 | 55.17% | Chi tiết |
6 | Cahul 2005 | 29 | 29 | 0 | 14 | 5 | 10 | 4 | 48.28% | Chi tiết |
7 | Real Succes | 29 | 29 | 0 | 14 | 7 | 8 | 6 | 48.28% | Chi tiết |
8 | Dacia Buiucani | 29 | 29 | 0 | 12 | 7 | 10 | 2 | 41.38% | Chi tiết |
9 | Zimbru Chisinau B | 29 | 29 | 0 | 10 | 7 | 12 | -2 | 34.48% | Chi tiết |
10 | Cs Mipan | 29 | 29 | 0 | 10 | 2 | 17 | -7 | 34.48% | Chi tiết |
11 | Speranta Crihana Veche | 29 | 29 | 0 | 10 | 7 | 12 | -2 | 34.48% | Chi tiết |
12 | Sfintul Gheorghe B | 29 | 29 | 0 | 8 | 4 | 17 | -9 | 27.59% | Chi tiết |
13 | Dinamo Bender B | 29 | 29 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 20.69% | Chi tiết |
14 | Olimpia 2 | 29 | 29 | 0 | 4 | 0 | 25 | -21 | 13.79% | Chi tiết |
15 | Olimp | 29 | 29 | 0 | 4 | 7 | 18 | -14 | 13.79% | Chi tiết |
16 | Academia Chisinau B | 15 | 15 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 108 | 39.85% |
Hòa | 92 | 33.95% |
Đội khách thắng kèo | 71 | 26.2% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Cf Locomotiv Balti,Dinamo-Auto | 62.07% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Academia Chisinau B | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Cf Locomotiv Balti | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Academia Chisinau B | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Cf Locomotiv Balti | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Academia Chisinau B | 21.43% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ursidos Stauceni | 34.48% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |