Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sheriff B | 30 | 30 | 1 | 20 | 5 | 5 | 15 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Dacia Buiucani | 30 | 30 | 2 | 20 | 4 | 6 | 14 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Speranta Crihana Veche | 30 | 30 | 1 | 20 | 6 | 4 | 16 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Cf Intersport Aroma | 30 | 30 | 2 | 16 | 5 | 9 | 7 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Zimbru Chisinau B | 30 | 30 | 1 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Dinamo-Auto | 30 | 30 | 0 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Saxan Ceadir Lunga | 30 | 30 | 0 | 13 | 8 | 9 | 4 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Olimpia 2 | 30 | 30 | 0 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
9 | CF Gagauziya | 30 | 30 | 0 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Cf Locomotiv Balti | 30 | 30 | 0 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Cs Petrocub | 30 | 30 | 0 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Tighina | 30 | 30 | 0 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Milsami Ursidos B | 30 | 30 | 0 | 8 | 4 | 18 | -10 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Real Succes | 30 | 30 | 1 | 6 | 7 | 17 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Cs Mipan | 30 | 30 | 0 | 6 | 5 | 19 | -13 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Sfintul Gheorghe B | 30 | 30 | 0 | 2 | 5 | 23 | -21 | 6.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 123 | 43.31% |
Hòa | 88 | 30.99% |
Đội khách thắng kèo | 73 | 25.7% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sheriff B,Dacia Buiucani,Speranta Crihana Veche | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sfintul Gheorghe B | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sheriff B,Dacia Buiucani | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sfintul Gheorghe B | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sheriff B,Dacia Buiucani | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sfintul Gheorghe B | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Saxan Ceadir Lunga | 26.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |