Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kelty Hearts | 48 | 29 | 15 | 4 | 88 | 36 | 102 |
2 | Stranraer | 54 | 24 | 8 | 22 | 73 | 68 | 80 |
3 | Annan Athletic | 48 | 24 | 6 | 18 | 80 | 62 | 78 |
4 | Forfar Athletic | 48 | 18 | 17 | 13 | 64 | 45 | 71 |
5 | Stenhousemuir | 49 | 18 | 13 | 18 | 57 | 60 | 67 |
6 | Edinburgh City | 44 | 18 | 13 | 13 | 45 | 49 | 67 |
7 | Stirling Albion | 44 | 17 | 11 | 16 | 47 | 46 | 62 |
8 | Albion Rovers | 50 | 16 | 12 | 22 | 50 | 78 | 60 |
9 | Elgin City | 54 | 10 | 18 | 26 | 45 | 74 | 48 |
10 | Cowdenbeath | 49 | 7 | 13 | 29 | 37 | 68 | 34 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 186 | 62% |
Các trận chưa diễn ra | 114 | 38% |
Chiến thắng trên sân nhà | 86 | 46.24% |
Trận hòa | 63 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 95 | 51.08% |
Tổng số bàn thắng | 586 | Trung bình 3.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 289 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 297 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kelty Hearts | 88 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kelty Hearts | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kelty Hearts | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cowdenbeath | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cowdenbeath | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Elgin City | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kelty Hearts | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Forfar Athletic | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kelty Hearts | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Albion Rovers | 78 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Albion Rovers | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Cowdenbeath | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp