Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Celtic | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 0 | 15 |
2 | Aberdeen | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 3 | 15 |
3 | Glasgow Rangers | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 10 |
4 | Dundee United | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
5 | Motherwell FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
6 | Dundee | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 9 | 6 |
7 | St Mirren | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | 5 |
8 | Hibernian FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | 5 |
9 | Ross County | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 8 | 5 |
10 | St Johnstone | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 8 | 3 |
11 | Kilmarnock | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 12 | 2 |
12 | Hearts | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 30 | 13.16% |
Các trận chưa diễn ra | 198 | 86.84% |
Chiến thắng trên sân nhà | 14 | 46.67% |
Trận hòa | 8 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 8 | 26.67% |
Tổng số bàn thắng | 81 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 51 | Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 30 | Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Celtic | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Celtic | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Celtic | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hearts | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hearts | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ross County | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Celtic | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Celtic | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Celtic | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kilmarnock | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | St Mirren | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hearts, Kilmarnock | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp