Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Elgin City | 19 | 7 | 12 | 0 | 26 | 17 | 33 |
2 | Stirling Albion | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 9 | 31 |
3 | East Fife | 13 | 9 | 2 | 2 | 36 | 12 | 29 |
4 | Peterhead | 13 | 9 | 2 | 2 | 24 | 9 | 29 |
5 | Bonnyrigg Rose | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 20 |
6 | Forfar Athletic | 14 | 2 | 7 | 5 | 11 | 15 | 13 |
7 | Spartans | 19 | 2 | 7 | 10 | 14 | 23 | 13 |
8 | Edinburgh City | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 30 | 9 |
9 | Clyde | 13 | 1 | 6 | 6 | 12 | 31 | 9 |
10 | Stranraer | 14 | 2 | 2 | 10 | 7 | 20 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 50 | 16.67% |
Các trận chưa diễn ra | 250 | 83.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 36 | 72% |
Trận hòa | 21 | 42% |
Chiến thắng trên sân khách | 15 | 30% |
Tổng số bàn thắng | 179 | Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 106 | Trung bình 2.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 73 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | East Fife | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | East Fife | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Peterhead | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Stranraer | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Stranraer, Spartans | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stranraer | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Stirling Albion, Peterhead | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Bonnyrigg Rose | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Peterhead | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Clyde | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Edinburgh City | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Clyde | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp