Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Glasgow Rangers | 36 | 25 | 8 | 3 | 87 | 29 | 83 |
2 | Peterhead | 36 | 17 | 8 | 11 | 52 | 28 | 59 |
3 | Queens Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 60 | 54 | 56 |
4 | Berwick Rangers | 36 | 14 | 7 | 15 | 59 | 55 | 49 |
5 | Elgin City | 36 | 13 | 10 | 13 | 67 | 69 | 49 |
6 | Montrose | 36 | 12 | 11 | 13 | 60 | 68 | 47 |
7 | Stirling Albion | 36 | 12 | 9 | 15 | 59 | 58 | 45 |
8 | Annan Athletic | 36 | 11 | 10 | 15 | 54 | 65 | 43 |
9 | Clyde | 36 | 12 | 4 | 20 | 42 | 66 | 40 |
10 | East Stirlingshire | 36 | 8 | 5 | 23 | 49 | 97 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 81 | 45% |
Trận hòa | 40 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 59 | 32.78% |
Tổng số bàn thắng | 589 | Trung bình 3.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 328 | Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 261 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Glasgow Rangers | 87 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Glasgow Rangers | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Glasgow Rangers | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Clyde | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Clyde | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Clyde | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Peterhead | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Peterhead | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Glasgow Rangers, Peterhead | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | East Stirlingshire | 97 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Elgin City | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | East Stirlingshire | 58 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp