Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Arbroath | 36 | 20 | 6 | 10 | 80 | 61 | 66 |
2 | Albion Rovers | 36 | 17 | 10 | 9 | 56 | 40 | 61 |
3 | Queens Park | 36 | 18 | 5 | 13 | 57 | 43 | 59 |
4 | Annan Athletic | 36 | 16 | 11 | 9 | 58 | 45 | 59 |
5 | Stranraer | 36 | 15 | 12 | 9 | 72 | 57 | 57 |
6 | Berwick Rangers | 36 | 12 | 13 | 11 | 62 | 56 | 49 |
7 | Elgin City | 36 | 13 | 6 | 17 | 53 | 63 | 45 |
8 | Montrose | 36 | 10 | 7 | 19 | 47 | 61 | 37 |
9 | East Stirlingshire | 36 | 10 | 4 | 22 | 33 | 62 | 34 |
10 | Clyde | 36 | 8 | 8 | 20 | 37 | 67 | 32 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 79 | 43.89% |
Trận hòa | 41 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 60 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 555 | Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 303 | Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 252 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Arbroath | 80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Arbroath, Stranraer | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Arbroath | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | East Stirlingshire | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | East Stirlingshire | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Clyde | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Albion Rovers | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Albion Rovers | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Annan Athletic | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Clyde | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Clyde, Berwick Rangers | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Arbroath | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp