Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Machida Zelvia | 30 | 17 | 7 | 6 | 46 | 22 | 58 |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 30 | 15 | 11 | 4 | 55 | 30 | 56 |
3 | Vissel Kobe | 30 | 16 | 7 | 7 | 47 | 28 | 55 |
4 | Kashima Antlers | 29 | 14 | 7 | 8 | 46 | 36 | 49 |
5 | Gamba Osaka | 29 | 13 | 9 | 7 | 32 | 23 | 48 |
6 | Tokyo Verdy | 30 | 11 | 11 | 8 | 39 | 41 | 44 |
7 | Yokohama F Marinos | 29 | 12 | 6 | 11 | 49 | 43 | 42 |
8 | Tokyo | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 42 | 41 |
9 | Urawa Red Diamonds | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 37 | 39 |
10 | Albirex Niigata Japan | 29 | 10 | 9 | 10 | 40 | 40 | 39 |
11 | Kawasaki Frontale | 29 | 9 | 11 | 9 | 41 | 37 | 38 |
12 | Cerezo Osaka | 29 | 9 | 11 | 9 | 36 | 39 | 38 |
13 | Nagoya Grampus Eight | 29 | 11 | 4 | 14 | 33 | 38 | 37 |
14 | Kyoto Purple Sanga | 29 | 10 | 7 | 12 | 35 | 46 | 37 |
15 | Avispa Fukuoka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 33 | 36 |
16 | Kashiwa Reysol | 29 | 8 | 9 | 12 | 34 | 44 | 33 |
17 | Shonan Bellmare | 30 | 8 | 8 | 14 | 40 | 46 | 32 |
18 | Jubilo Iwata | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 45 | 29 |
19 | Consadole Sapporo | 30 | 6 | 7 | 17 | 34 | 57 | 25 |
20 | Sagan Tosu | 30 | 7 | 3 | 20 | 38 | 60 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 294 | 96.08% |
Các trận chưa diễn ra | 12 | 3.92% |
Chiến thắng trên sân nhà | 110 | 37.41% |
Trận hòa | 82 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 102 | 34.69% |
Tổng số bàn thắng | 787 | Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 417 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 370 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sanfrecce Hiroshima | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sanfrecce Hiroshima | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sanfrecce Hiroshima | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Avispa Fukuoka | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Avispa Fukuoka, Nagoya Grampus Eight | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gamba Osaka | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Machida Zelvia | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kashima Antlers | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Machida Zelvia | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sagan Tosu | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sagan Tosu | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sagan Tosu | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp