Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
309 |
100.98% |
Các trận chưa diễn ra |
-3 |
-0.98% |
Chiến thắng trên sân nhà |
117 |
37.86% |
Trận hòa |
70 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
122 |
39.48% |
Tổng số bàn thắng |
810 |
Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
414 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
396 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kawasaki Frontale |
68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Urawa Red Diamonds |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kawasaki Frontale |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Avispa Fukuoka |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shonan Bellmare |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Avispa Fukuoka |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Urawa Red Diamonds |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kashima Antlers |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Urawa Red Diamonds |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Avispa Fukuoka |
66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Avispa Fukuoka |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Avispa Fukuoka |
33 bàn |