Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Nasar | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
2 | Al Sahel | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 7 |
3 | Al Ttadamon | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
4 | Al Jahra | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/04/2023 01:30 | xuống hạng | Al Sahel | 1 - 2 | 0 - 1 | Al Jahra | |
01/04/2023 01:30 | xuống hạng | Al-Nasar | 2 - 0 | 1 - 0 | Al Ttadamon | |
06/04/2023 01:30 | xuống hạng | Al Jahra | 3 - 2 | 0 - 1 | Al Ttadamon | |
06/04/2023 01:30 | xuống hạng | Al-Nasar | 1 - 0 | 0 - 0 | Al Sahel | |
11/04/2023 01:30 | xuống hạng | Al Jahra | 1 - 2 | 0 - 0 | Al-Nasar | |
11/04/2023 01:30 | xuống hạng | Al Ttadamon | 3 - 2 | 0 - 0 | Al Sahel | |
25/04/2023 21:30 | xuống hạng | Al Ttadamon | 2 - 2 | 1 - 2 | Al-Nasar | |
26/04/2023 00:00 | xuống hạng | Al Jahra | 0 - 0 | 0 - 0 | Al Sahel | |
30/04/2023 21:30 | xuống hạng | Al Sahel | 3 - 0 | 3 - 0 | Al-Nasar | |
01/05/2023 00:00 | xuống hạng | Al Ttadamon | 2 - 0 | 1 - 0 | Al Jahra | |
07/05/2023 21:40 | xuống hạng | Al Sahel | 3 - 0 | 0 - 0 | Al Ttadamon | |
08/05/2023 00:30 | xuống hạng | Al-Nasar | 4 - 1 | 0 - 1 | Al Jahra | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Kuwait SC | 18 | 9 | 8 | 1 | 37 | 22 | 35 |
2 | Kazma | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 27 | 29 |
3 | Al-Qadsia SC | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 24 | 29 |
4 | Al-Arabi Club | 18 | 7 | 7 | 4 | 31 | 22 | 28 |
5 | Al Fahaheel Sc | 18 | 7 | 3 | 8 | 31 | 31 | 24 |
6 | Al Salmiyah | 18 | 5 | 8 | 5 | 25 | 22 | 23 |
7 | Al Jahra | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 25 | 23 |
8 | Al-Nasar | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 40 | 21 |
9 | Al Ttadamon | 18 | 4 | 4 | 10 | 19 | 35 | 16 |
10 | Al Sahel | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 31 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 44% |
Các trận chưa diễn ra | 168 | 56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 57 | 43.18% |
Trận hòa | 36 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 39 | 29.55% |
Tổng số bàn thắng | 422 | Trung bình 3.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 225 | Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 197 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Kuwait SC | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Kuwait SC | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Arabi Club | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Jahra, Al Ttadamon | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Jahra | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Sahel | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Kuwait SC | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Arabi Club | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Kuwait SC, Al Jahra | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Fahaheel Sc | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Ttadamon | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al-Nasar | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp