Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-Qadsia SC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 22 | 40 |
2 | Kazma | 21 | 11 | 3 | 7 | 23 | 22 | 36 |
3 | Al Kuwait SC | 21 | 10 | 5 | 6 | 34 | 23 | 35 |
4 | Al Salmiyah | 21 | 8 | 7 | 6 | 25 | 25 | 31 |
5 | Al-Arabi Club | 21 | 8 | 6 | 7 | 24 | 18 | 30 |
6 | Al-Nasar | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 28 | 26 |
7 | Al Ttadamon | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 30 | 19 |
8 | Al Shabab Kuw | 21 | 2 | 7 | 12 | 22 | 35 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 84 | 28% |
Các trận chưa diễn ra | 216 | 72% |
Chiến thắng trên sân nhà | 30 | 35.71% |
Trận hòa | 22 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 32 | 38.1% |
Tổng số bàn thắng | 203 | Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 102 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 101 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Kuwait SC | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Kuwait SC | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Qadsia SC | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Ttadamon | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al-Arabi Club | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Ttadamon | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Arabi Club | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Salmiyah | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al-Arabi Club | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Shabab Kuw | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Shabab Kuw | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Salmiyah | 18 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp