Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Kuwait SC | 18 | 13 | 4 | 1 | 49 | 12 | 43 |
2 | Al-Qadsia SC | 18 | 11 | 6 | 1 | 32 | 10 | 39 |
3 | Al Salmiyah | 18 | 10 | 2 | 6 | 41 | 29 | 32 |
4 | Al-Arabi Club | 18 | 9 | 4 | 5 | 26 | 21 | 31 |
5 | Kazma | 18 | 9 | 1 | 8 | 29 | 25 | 28 |
6 | Al-Nasar | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 22 | 21 |
7 | Al Sahel | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 36 | 18 |
8 | Al Shabab Kuw | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 32 | 17 |
9 | Al Ttadamon | 18 | 3 | 4 | 11 | 21 | 39 | 13 |
10 | Yarmouk | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 39 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 30% |
Các trận chưa diễn ra | 210 | 70% |
Chiến thắng trên sân nhà | 34 | 37.78% |
Trận hòa | 20 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 36 | 40% |
Tổng số bàn thắng | 265 | Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 135 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 130 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Kuwait SC | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Kuwait SC | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Kuwait SC | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Yarmouk, Al Sahel | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Sahel | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Shabab Kuw | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Qadsia SC | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Qadsia SC | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Kuwait SC, Al-Qadsia SC | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Yarmouk, Al Ttadamon | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Shabab Kuw | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Ttadamon | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp