Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
3.89% |
Các trận chưa diễn ra |
346 |
96.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
21.43% |
Trận hòa |
4 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
7.14% |
Tổng số bàn thắng |
25 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 0.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Salmiyah |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Qadsia SC, Kazma, Al-Arabi Club, Al Salmiyah |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Salmiyah, Al Ttadamon |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Kuwait SC, Al-Nasar, Al Fahaheel Sc |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Nasar, Al Ttadamon, Al Fahaheel Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Kazma, Al Jahra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Kuwait SC, Al Fahaheel Sc |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Nasar, Al Ttadamon, Al Fahaheel Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Qadsia SC, Kazma, Al Jahra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Ttadamon |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kazma |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Ttadamon |
6 bàn |