Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Kuwait SC | 18 | 13 | 3 | 2 | 52 | 14 | 42 |
2 | Al-Qadsia SC | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 39 |
3 | Al Salmiyah | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 23 | 33 |
4 | Kazma | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 24 | 28 |
5 | Al-Arabi Club | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 24 | 27 |
6 | Al Ttadamon | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 27 | 17 |
7 | Al Shabab Kuw | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 39 | 16 |
8 | Al Jahra | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 29 | 15 |
9 | Al-Nasar | 18 | 3 | 6 | 9 | 13 | 29 | 15 |
10 | Al Fahaheel Sc | 18 | 2 | 7 | 9 | 21 | 42 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 30% |
Các trận chưa diễn ra | 210 | 70% |
Chiến thắng trên sân nhà | 32 | 35.56% |
Trận hòa | 25 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 33 | 36.67% |
Tổng số bàn thắng | 263 | Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 132 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 131 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Kuwait SC | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Kuwait SC | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Qadsia SC | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al-Nasar | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Shabab Kuw | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al-Nasar | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Qadsia SC | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Qadsia SC | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Kuwait SC | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Fahaheel Sc | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Fahaheel Sc | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Jahra, Al Shabab Kuw, Al Fahaheel Sc | 19 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp