Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
6.94% |
Các trận chưa diễn ra |
335 |
93.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
44% |
Trận hòa |
10 |
40% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
16% |
Tổng số bàn thắng |
54 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 0.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Persibo Bojonegoro |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
PSMS Medan, Sriwijaya Palembang |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Persibo Bojonegoro |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Persijap Jepara, Psim Yogyakarta |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Persijap Jepara, Pstni, Bhayangkara Surabaya United, Psim Yogyakarta |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Persipura Jayapura, Sriwijaya Palembang, Persijap Jepara, Persiraja Aceh, Psim Yogyakarta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bhayangkara Surabaya United, Psim Yogyakarta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deltras Sidoarjo, PSPS Pekanbaru, Persibo Bojonegoro, Pstni, Bhayangkara Surabaya United, Psim Yogyakarta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Persijap Jepara, Bhayangkara Surabaya United, Persiraja Aceh, Psim Yogyakarta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Persewar Waropen |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Persewar Waropen |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pstni |
9 bàn |