Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng Miền Tây | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sriwijaya Palembang | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 10 |
2 | Persita Tangerang | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 1 | 9 | 9 |
3 | Pscs Cilacap | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 |
4 | PSMS Medan | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
5 | Persiraja Aceh | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 |
6 | Cilegon United | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
7 | Psbk Blitar | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
8 | Perserang Serang | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 |
9 | Babel United | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
10 | Persibat Batang | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 3 |
11 | PSPS Pekanbaru | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 1 |
12 | Psgc Ciamis | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 |
Bảng Miền Đông | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Persewar Waropen | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 |
2 | Persik Kediri | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
3 | Sulut United | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
4 | Martapura | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
5 | Persiba Balikpapan | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 |
6 | Mitra Kukar | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 |
7 | Madura | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 |
8 | Persatu Tuban | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
9 | Psim Yogyakarta | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
10 | Psbs Biak | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 |
11 | Persis Solo | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 |
12 | Persedikab Kediri | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 48 | 13.33% |
Các trận chưa diễn ra | 312 | 86.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 29 | 60.42% |
Trận hòa | 8 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 11 | 22.92% |
Tổng số bàn thắng | 109 | Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 74 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 35 | Trung bình 0.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Persita Tangerang | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Persita Tangerang | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Perserang Serang | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Semen Padang | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Semen Padang, Kalteng Putra, Psgc Ciamis | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | PSPS Pekanbaru, Sriwijaya Palembang, Semen Padang, Persibat Batang, Psbk Blitar, Babel United, Persis Solo, Psbs Biak, Madura, Persedikab Kediri | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Persita Tangerang, Persedikab Kediri | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Mitra Kukar, Semen Padang, Persita Tangerang, Persik Kediri, Kalteng Putra, Martapura, Psbk Blitar, Pscs Cilacap, Perserang Serang | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sriwijaya Palembang, Persedikab Kediri | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | PSPS Pekanbaru | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | PSPS Pekanbaru | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Persibat Batang | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp