Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
6.39% |
Các trận chưa diễn ra |
337 |
93.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
43.48% |
Trận hòa |
9 |
39% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
17.39% |
Tổng số bàn thắng |
50 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 0.78 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Persibo Bojonegoro |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
PSMS Medan, Sriwijaya Palembang |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Persibo Bojonegoro |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Persijap Jepara, Psim Yogyakarta |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Persijap Jepara, Pstni, Bhayangkara Surabaya United, Psim Yogyakarta |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Persipura Jayapura, Gresik United, Sriwijaya Palembang, Persijap Jepara, Persiraja Aceh, Psim Yogyakarta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bhayangkara Surabaya United, Psim Yogyakarta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deltras Sidoarjo, PSPS Pekanbaru, Persibo Bojonegoro, Pstni, Bhayangkara Surabaya United, Psim Yogyakarta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gresik United, Persijap Jepara, Bhayangkara Surabaya United, Persiraja Aceh, Psim Yogyakarta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Persewar Waropen |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Persewar Waropen |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pstni |
9 bàn |