Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
35 |
9.72% |
Các trận chưa diễn ra |
325 |
90.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
65.71% |
Trận hòa |
9 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
8.57% |
Tổng số bàn thắng |
93 |
Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
68 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
25 |
Trung bình 0.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Semen Padang |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Persiba Balikpapan |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
PSMS Medan |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kalteng Putra, Perserang Serang, Psbs Biak |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kalteng Putra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Persiba Balikpapan, Persiraja Aceh, Perserang Serang, Psim Yogyakarta, Psbs Biak, Sulut United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Psbs Biak |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Persipura Jayapura, Gresik United, Semen Padang, Kalteng Putra, Perserang Serang, Psbs Biak |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sulut United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kalteng Putra |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
PSPS Pekanbaru |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kalteng Putra |
17 bàn |