Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
77 |
21.39% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
78.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
37.66% |
Trận hòa |
25 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
29.87% |
Tổng số bàn thắng |
154 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
86 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
68 |
Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Persis Solo |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Persis Solo |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Persis Solo |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Babel United |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Persijap Jepara, Pscs Cilacap |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Perseru Serui, Babel United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Perseru Serui, Pscs Cilacap |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mitra Kukar, Persijap Jepara, Perserang Serang |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Perseru Serui, Cilegon United, Pscs Cilacap |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Persiba Balikpapan |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Persiba Balikpapan |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Persijap Jepara |
8 bàn |