Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
44% |
Trận hòa |
4 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
90 |
Trung bình 3.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
48 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Johor FC |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Johor FC |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Johor FC |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pulau Pinang |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pulau Pinang, Kuching Fa, Kelantan United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kelantan FA, Pulau Pinang, Pahang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pahang |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Terengganu, Pahang, Kedah |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pulau Pinang, Pahang, PDRM, Sabah FA, Kuching Fa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Perak |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kelantan FA, Negeri Sembilan, Perak |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Perak |
12 bàn |