Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
280 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
60% |
Trận hòa |
3 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
75 |
Trung bình 3.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
49 |
Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Johor FC |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Johor FC |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Johor FC |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Negeri Sembilan, PDRM, Sabah FA, Kelantan United, Bukit Tambun |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Negeri Sembilan, Pulau Pinang, Perak, PDRM, Terengganu B DKTT-Team, Sabah FA, Kelantan United, Bukit Tambun, Malaysia Universiteti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Negeri Sembilan, Pahang, PDRM, Kuala Lumpur, Sabah FA, PKNP, Kelantan United, Bukit Tambun |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pahang, Johor FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Negeri Sembilan, Perak, Johor FC, Terengganu B DKTT-Team, Kelantan United, Bukit Tambun |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pahang, PDRM, Kuala Lumpur, PKNP |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Malaysia Universiteti |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Malaysia Universiteti |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Malaysia Universiteti |
8 bàn |