Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kuala Lumpur | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Kelantan United | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | PKNP | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Kuching Fa | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Pulau Pinang | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Kedah | 5 | 5 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
7 | Terengganu | 5 | 5 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
8 | Selangor PB | 5 | 5 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Johor FC | 5 | 5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Malaysia Universiteti | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
11 | PDRM | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Pahang | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Bukit Tambun | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Perak | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Negeri Sembilan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Sabah FA | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Terengganu B DKTT-Team | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 11 | 50% |
Hòa | 4 | 18.18% |
Đội khách thắng kèo | 7 | 31.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kuala Lumpur,Kelantan United,PKNP | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | PDRM,Pahang,Bukit Tambun,Perak,Negeri Sembilan,Sabah FA,Terengganu B DKTT-Team | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kelantan United,Pulau Pinang | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kuala Lumpur,PKNP,PDRM,Pahang | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kelantan United,Pulau Pinang | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kuala Lumpur,PKNP,PDRM,Pahang | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Perak | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |