Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/10/2024 12:35
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
14.33% |
Các trận chưa diễn ra |
257 |
85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
41.86% |
Trận hòa |
9 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
37.21% |
Tổng số bàn thắng |
136 |
Trung bình 3.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
70 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
66 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Terengganu |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Terengganu |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Perak |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
PKNP |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Selangor PB, PDRM, PKNP |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kelantan FA, PKNP |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kelantan FA |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kelantan FA, Perak |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Selangor PKNS, PKNP |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Terengganu |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Terengganu |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Felda United FC |
12 bàn |