Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/10/2024 12:19
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
62 |
20.67% |
Các trận chưa diễn ra |
238 |
79.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
43.55% |
Trận hòa |
13 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
35.48% |
Tổng số bàn thắng |
190 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
102 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
88 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Felda United FC |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pahang, Felda United FC |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Felda United FC |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Negeri Sembilan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Negeri Sembilan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Negeri Sembilan, Selangor PKNS |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Negeri Sembilan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Negeri Sembilan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Selangor PKNS |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kedah |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Felda United FC |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kedah |
13 bàn |