Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/10/2024 12:30
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
60 |
20% |
Các trận chưa diễn ra |
240 |
80% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
45% |
Trận hòa |
14 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
31.67% |
Tổng số bàn thắng |
204 |
Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
112 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
92 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Johor FC |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Johor FC |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kedah |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
UiTM |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
UiTM |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kuala Lumpur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kuala Lumpur |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Perak |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kuala Lumpur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kedah |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kedah |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
PKNP |
11 bàn |