Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/10/2024 12:27
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
76 |
25.33% |
Các trận chưa diễn ra |
224 |
74.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
34 |
44.74% |
Trận hòa |
23 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
205 |
Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
118 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
87 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kedah |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kedah |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kedah |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sabah |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Terengganu, Pulau Pinang, Sabah, UiTM |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sabah, ATM Angkatan Tentera |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sabah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pulau Pinang, Sabah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sabah, ATM Angkatan Tentera |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sarawak |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sarawak |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Terengganu, Sarawak |
13 bàn |