Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
214 |
20.38% |
Các trận chưa diễn ra |
836 |
79.62% |
Chiến thắng trên sân nhà |
104 |
48.6% |
Trận hòa |
54 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
60 |
28.04% |
Tổng số bàn thắng |
605 |
Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
348 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
257 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
SL Benfica |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Manchester City |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
SL Benfica |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hibernians FC, Shakhter Soligorsk, Zrinjski Mostar, FK Sutjeska Niksic, Dinamo Batumi, Ki Klaksvik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Trabzonspor, NK Maribor, Olympiakos, Hibernians FC, Pyunik, Shakhter Soligorsk, Tobol Kostanai, Zrinjski Mostar, FK Sutjeska Niksic, Inter Club Escaldes, Dinamo Batumi, Ki Klaksvik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Copenhagen, Sturm Graz, Shamrock Rovers, Fenerbahce, Lincoln City, Linfield FC, Hibernians FC, KF Tirana, SP La Fiorita, Levadia Tallinn, The New Saints, Shakhter Soligorsk, CFR Cluj, Apollon Limassol FC, Zrinjski Mostar, FK Sutjeska Niksic, Dinamo Batumi, Ki Klaksvik, Rig |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dinamo Batumi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sturm Graz, Trabzonspor, NK Maribor, Lincoln City, Bodo Glimt, Linfield FC, Hibernians FC, Lech Poznan, The New Saints, Apollon Limassol FC, Tobol Kostanai, Zrinjski Mostar, Dinamo Batumi, Ki Klaksvik, St Gilloise |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fenerbahce, SP La Fiorita, Levadia Tallinn, Shakhter Soligorsk, CFR Cluj, Dinamo Batumi, Ballkani |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Maccabi Haifa, Viktoria Plzen |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Glasgow Rangers |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Maccabi Haifa, Viktoria Plzen |
16 bàn |