Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
216 |
20.57% |
Các trận chưa diễn ra |
834 |
79.43% |
Chiến thắng trên sân nhà |
78 |
36.11% |
Trận hòa |
54 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
56 |
25.93% |
Tổng số bàn thắng |
489 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
281 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
208 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ajax Amsterdam |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ajax Amsterdam |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ajax Amsterdam |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tre Penne, Suduva, Ludogorets Razgrad, Sheriff, KS Perparimi Kukesi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Spartak Moscow, Midtjylland, Legia Warszawa, Rosenborg, Basel, Tre Penne, Suduva, Santa Coloma, Ludogorets Razgrad, Sheriff, CFR Cluj, KS Perparimi Kukesi, Kf Drita Gjilan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Standard Liege, Sturm Graz, HJK Helsinki, Fenerbahce, Galatasaray, Lincoln City, Tre Penne, FK Shkendija 79, Suduva, Ludogorets Razgrad, Sheriff, Hapoel Beer Sheva, Slavia Praha, Astana, KS Perparimi Kukesi, Kf Feronikeli |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tre Penne, Ludogorets Razgrad, Sheriff, Kf Feronikeli |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Spartak Moscow, Midtjylland, Dynamo Kyiv, Rosenborg, Santa Coloma, Ludogorets Razgrad, Sheriff, KS Perparimi Kukesi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Malmo FF, Red Bull Salzburg, Legia Warszawa, HJK Helsinki, Tre Penne, Kf Feronikeli |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Crvena Zvezda |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ajax Amsterdam |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Crvena Zvezda |
16 bàn |