Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
217 |
20.67% |
Các trận chưa diễn ra |
833 |
79.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
98 |
45.16% |
Trận hòa |
61 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
56 |
25.81% |
Tổng số bàn thắng |
607 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
364 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
243 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Real Madrid |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Barcelona |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Real Madrid |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Olympiakos Piraeus, Tre Penne, Liepajas Metalurgs, SP La Fiorita, Crusaders FC, Santa Coloma, Flora Tallinn, Skenderbeu Korca, Mladost 069 Podgorica |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
AS Roma, Anderlecht, Olympiakos Piraeus, Tre Penne, Liepajas Metalurgs, SP La Fiorita, Crusaders FC, Santa Coloma, Flora Tallinn, Skenderbeu Korca, Sheriff, FK Zalgiris Vilnius, Mladost 069 Podgorica, College Europa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Villarreal, Sparta Praha, Olympiakos Piraeus, Basel, Shakhtar Donetsk, Lincoln City, F91 Dudelange, Linfield FC, B36 Torshavn, Tre Penne, Liepajas Metalurgs, SP La Fiorita, Crusaders FC, Santa Coloma, Flora Tallinn, Skenderbeu Korca, Astra Ploiesti, Zrinjski Mostar, Mlados |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Linfield FC, Skenderbeu Korca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kobenhavn, BATE Borisov, Olympiakos Piraeus, Shakhtar Donetsk, Lincoln City, Linfield FC, SP La Fiorita, Santa Coloma, Flora Tallinn, Skenderbeu Korca, Sheriff, FK Zalgiris Vilnius, College Europa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Linfield FC, B36 Torshavn, Tre Penne, Skenderbeu Korca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Legia Warszawa |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Celtic, Legia Warszawa |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Monaco |
17 bàn |