Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
213 |
20.29% |
Các trận chưa diễn ra |
837 |
79.71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
99 |
46.48% |
Trận hòa |
46 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
67 |
31.46% |
Tổng số bàn thắng |
591 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
338 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
253 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bayern Munich |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bayern Munich |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bayern Munich |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Motherwell FC, Linfield FC, B36 Torshavn, Tre Penne, Ulisses FC, Flora Tallinn, The New Saints, Shakhtyor Karagandy, Lusitanos la Posa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Feyenoord Rotterdam, Motherwell FC, Slask Wroclaw, Shamrock Rovers, Linfield FC, B36 Torshavn, Tre Penne, Ulisses FC, Flora Tallinn, The New Saints, FK Buducnost Podgorica, Shakhtyor Karagandy, Vardar Skopje, Lusitanos la Posa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Motherwell FC, Club Brugge, Red Bull Salzburg, Ekranas Panevezys, FC Zestafoni, KR Reykjavik, Linfield FC, B36 Torshavn, Tre Penne, Ulisses FC, Flora Tallinn, Slovan Liberec, MSK Zilina, The New Saints, Skenderbeu Korca, Shakhtyor Karagandy, FK Ventspils, Lusitanos la Pos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
B36 Torshavn |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Kobenhavn, Panathinaikos, Shamrock Rovers, Linfield FC, B36 Torshavn, MSK Zilina, The New Saints, Skenderbeu Korca, Shakhtyor Karagandy, Vardar Skopje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Club Brugge, B36 Torshavn, FK Buducnost Podgorica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nordsjaelland |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nordsjaelland |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Real Madrid, Nordsjaelland |
12 bàn |