Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
213 |
20.29% |
Các trận chưa diễn ra |
837 |
79.71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
110 |
51.64% |
Trận hòa |
50 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
53 |
24.88% |
Tổng số bàn thắng |
574 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
355 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
219 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Real Madrid, Barcelona |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Real Madrid |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Barcelona |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FC Vaslui, FK Shkendija 79, Bangor City FC, Santa Coloma, Flora Tallinn, Neftci Baku, Skenderbeu Korca, Skonto FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Glasgow Rangers, Dynamo Kyiv, FC Vaslui, FK Shkendija 79, Bangor City FC, Pyunik, Santa Coloma, Flora Tallinn, Neftci Baku, Skenderbeu Korca, Skonto FC, Tre Fiori |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Udinese, Standard Liege, FC Vaslui, Shamrock Rovers, FC Zestafoni, Breidablik, Linfield FC, FK Shkendija 79, Bangor City FC, FC Dacia Chisinau, Santa Coloma, Flora Tallinn, Neftci Baku, Skenderbeu Korca, Fehervar Videoton, Skonto FC, Tobol Kostanai, HB Torshavn, FK Mogren |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Flora Tallinn |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ekranas Panevezys, FC Vaslui, Breidablik, FC Dacia Chisinau, Flora Tallinn, Neftci Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Udinese, Glasgow Rangers, Standard Liege, Panathinaikos, HJK Helsinki, Shamrock Rovers, Slovan Bratislava, Valletta FC, Flora Tallinn |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dinamo Zagreb |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Zagreb, Viktoria Plzen |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Genk |
17 bàn |