Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
213 |
20.29% |
Các trận chưa diễn ra |
837 |
79.71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
95 |
44.6% |
Trận hòa |
58 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
60 |
28.17% |
Tổng số bàn thắng |
554 |
Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
321 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
233 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Barcelona |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Barcelona |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Barcelona |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FC Twente Enschede, Standard Liege, Valur, F91 Dudelange, Valletta FC, MTK Hungaria FC, FC Pyunik, Slavia Prague, SS Murata |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vitoria Guimaraes, FC Twente Enschede, Glasgow Rangers, Standard Liege, Valur, F91 Dudelange, Valletta FC, Linfield FC, Levadia Tallinn, MTK Hungaria FC, FC Pyunik, Levski Sofia, Slavia Prague, SS Murata, KS Dinamo Tirana |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Schalke 04, FC Twente Enschede, Standard Liege, Dinamo Tbilisi, Rabotnicki Skopje, Galatasaray, Olympiakos Piraeus, Valur, F91 Dudelange, Valletta FC, FK Aktobe Lento, Llanelli, NSI Runavik, MTK Hungaria FC, FC Pyunik, FK Ventspils, FC Sheriff, Rapid Wien, Beitar Jerusalem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Standard Liege |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vitoria Guimaraes, Schalke 04, Glasgow Rangers, Standard Liege, Wisla Krakow, Dinamo Tbilisi, Olympiakos Piraeus, FK Aktobe Lento, Llanelli, NSI Runavik, Slavia Prague |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Standard Liege, Rabotnicki Skopje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sporting Lisbon, Basel |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Basel |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC Porto, Sporting Lisbon, Lyonnais |
10 bàn |