Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
209 |
19.9% |
Các trận chưa diễn ra |
841 |
80.1% |
Chiến thắng trên sân nhà |
107 |
51.2% |
Trận hòa |
49 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
53 |
25.36% |
Tổng số bàn thắng |
517 |
Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
316 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
201 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Barcelona |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Barcelona |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Liverpool |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hajduk Split, Total Network Solutions FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sporting Lisbon, FC Shakhtar Donetsk, Hajduk Split, Slavia Prague, Total Network Solutions FC, Zrinjski Mostar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
PSV Eindhoven, Celtic, Monaco, Rabotnicki Skopje, Basel, Hafnarfjordur FH, KF Tirana, Levadia Tallinn, FC Pyunik, Lille OSC, Hajduk Split, Skonto FC, Dinamo Kyiv, Gorica, Dinamo Minsk, Total Network Solutions FC, FC Kairat Almaty, Sliema Wanderers FC, HB Torshavn |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Partizan Belgrade |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Celtic, Partizan Belgrade, Trabzonspor, Valerenga, Levadia Tallinn, Lille OSC, FC Neftci Baku, Skonto FC, Gorica, FC Kairat Almaty |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CSKA Sofia, Partizan Belgrade, Zrinjski Mostar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Panathinaikos |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Werder Bremen, Olympiakos Piraeus, Rapid Wien |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Panathinaikos |
16 bàn |